Characters remaining: 500/500
Translation

hiện nay

Academic
Friendly

Từ "hiện nay" trong tiếng Việt có nghĩa là "thời gian hiện tại" hoặc "thời điểm hiện tại". thường được dùng để chỉ những đang xảy ra hoặc tồn tại trong thời điểm người nói đang đề cập đến.

Cấu trúc cách sử dụng: - "Hiện nay" thường đứngđầu câu hoặc giữa câu để nhấn mạnh thời điểm. - dụ: - "Hiện nay, Việt Nam đang phát triển rất nhanh." - "Tình hình kinh tế hiện nay nhiều thay đổi."

Sử dụng nâng cao: - "Hiện nay" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn, như trong văn bản báo cáo hoặc bài thuyết trình. - dụ: "Theo thống kê, hiện nay tỷ lệ thất nghiệpthành phố này đã giảm xuống dưới 3%."

Biến thể từ gần giống: - một số từ gần giống với "hiện nay", nhưng có thể có nghĩa hơi khác: - "Bây giờ": thường chỉ thời điểm ngay lúc này, không rộng như "hiện nay". - dụ: "Bây giờ tôi đangnhà." - "Thời điểm này": cũng có nghĩa tương tự nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh cụ thể hơn. - dụ: "Thời điểm này, chúng ta cần phải kế hoạch rõ ràng."

Từ đồng nghĩa: - "Hiện tại" cũng có nghĩa gần giống với "hiện nay", nhưng "hiện tại" thường mang tính trừu tượng hơn. - dụ: "Tình hình hiện tại rất phức tạp."

Chú ý: - Khi sử dụng "hiện nay", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh câu để đảm bảo rằng ý nghĩa của được truyền đạt một cách rõ ràng chính xác. - "Hiện nay" thường không được sử dụng để chỉ thời gian trong quá khứ hoặc tương lai, chỉ dùng cho thời điểm hiện tại mà thôi.

  1. dt. Thời gian hiện tại: hiện nay bác ấy đã nghỉ hưu.

Comments and discussion on the word "hiện nay"